Bảng cập nhật giá Thủy Sản mới nhất ngày hôm nay
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN | |||||
Mặt hàng | Quy cách | Giá (đ/kg) | Mặt hàng | Quy cách | Giá (đ/kg) |
Ghẹ
|
100-130g/con | 265-285 |
Tôm hùm bông sống
|
≥ 1kg/con | 1.78 |
90-100g/con | 255-265 |
0,7-1kg/con
|
1.68
|
||
60-90g/con | 185-195 | ||||
50-60g/con | 145-165 | ||||
Mực nang
|
≥ 500 | 260-280 |
Cá dấm trắng
|
0,5kg/con
|
125-145
|
300-500g/con | 250-260 | ||||
200-300g/con | 230-250 | ||||
Mực lá
|
≥ 500g/con
|
300-320
|
Cá cơm săn tươi | 7-8 cm | 135-145 |
Cá cơm trắng | Tươi | 125-135 | |||
Mực ống
|
10 -14cm/con | 120-130 | Cá sơn la | 0,5kg/con | 145-155 |
14 – < 20 cm | 150-160 | Cá sơn đỏ | 0,8kg/con | 155-165 | |
≥ 20cm/con | 170-180 | Cá sơn thóc | 150-200gr/con | 37-42 | |
Cá Thu
|
≥ 2kg | 100-120 | Cá nục | 12-15con/kg | 38-45 |
1,5-2kg | 90-100 |
Cá hố
|
≥ 0,5kg/con
|
125-145
|
|
1- < 1,5kg-con | 70-80 | ||||
Cá mó
|
≥ 0,5
|
125-135
|
Mực ống khô
|
≥ 20cm | 750 |
15-20cm | 650-700 | ||||
Cá đổng quéo |
≥ 0,5kg/con
|
115-125
|
Mực lá khô | ≥ 20 cm | 800 |
Cá hồng đỏ | ≥ 0,8 kg | 145-155 | |||
Cá đổng tía | ≥ 0,5kg | 115-125 | Cá hồng rốc | ≥ 1kg | 155-165 |
Cá ngừ sọc dưa | ≥ 1kg | 28 |
Cá chẽm
|
0,8 – ≥ 1,6kg
|
125-135
|
Cá ngừ vây vàng | ≥ 8kg/con | 30-35 | |||
Cá ngừ mắt to | ≥ 8k/con | 34-37 | |||
Cá cờ kiếm |
≥ 10kg/con
|
42-47
|
Cá mú cọp (sống) |
0,8kg/con
|
270-290
|
Cá cờ gòn | Cá mú đen(sống) | ||||
≥ 10kg/con | 52-57 | Cá bớp | 0,8-1,3kg/con | 260-270 | |
Cá ngừ đại dương | loại I (≥ 50kg/con ) | 140-145 |
7kg/con
|
150-160
|
|
Cá ngừ đại dương | mua sô | ||||
(≥ 30kg/con ) | 105-115 | ||||
Cá mú chấm | 1,5kg/con | 128-136 | Tôm sú | 40 con/kg | 380-420 |
Cá mú tạp | 3kg/con | 127-137 | Tôm chân trắng | 60-80con/kg | 170-150 |
Tôm sú giống | P15 | 700đ-800đ | |||
Tôm chân trắng | P12 | 500đ-600đ |