• Setup menu at Appearance » Menus and assign menu to Top Bar Navigation
Wiki Hàng Hoá
  • Home
  • Giá năng lượng
    • Dầu mỏ
    • Xăng
  • Giá nguyên liệu
    • Cao su
    • Phân bón
    • Gỗ
    • Thức ăn chăn nuôi
    • Thuốc trừ sâu
  • Giá nông sản
    • Cà phê
    • Cacao
    • Chè
    • Điều
    • Giá Heo
    • Hồ tiêu
    • Lúa gạo
    • Mía đường
    • Sắn
    • Sữa
    • Thịt và thực phẩm
    • Thủy sản
  • Giá Vàng
No Result
View All Result
  • Home
  • Giá năng lượng
    • Dầu mỏ
    • Xăng
  • Giá nguyên liệu
    • Cao su
    • Phân bón
    • Gỗ
    • Thức ăn chăn nuôi
    • Thuốc trừ sâu
  • Giá nông sản
    • Cà phê
    • Cacao
    • Chè
    • Điều
    • Giá Heo
    • Hồ tiêu
    • Lúa gạo
    • Mía đường
    • Sắn
    • Sữa
    • Thịt và thực phẩm
    • Thủy sản
  • Giá Vàng
No Result
View All Result
Wiki Hàng Hoá
No Result
View All Result

Giá Thủy Sản mới nhất hôm nay tại An Giang

in Giá nông sản, Thủy sản

Bảng cập nhật giá Thủy Sản mới nhất ngày hôm nay

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN
Mặt hàng Quy cách Giá (đ/kg) Mặt hàng Quy cách Giá (đ/kg)
Ghẹ
100-130g/con 265-285
Tôm hùm bông sống
≥ 1kg/con 1.78
90-100g/con 255-265
0,7-1kg/con
1.68
60-90g/con 185-195
50-60g/con 145-165
Mực nang
≥ 500 260-280
Cá dấm trắng
0,5kg/con
125-145
300-500g/con 250-260
200-300g/con 230-250
Mực lá
≥ 500g/con
300-320
Cá cơm săn tươi 7-8 cm 135-145
Cá cơm trắng Tươi 125-135
Mực ống
10 -14cm/con 120-130 Cá sơn la 0,5kg/con 145-155
14 – < 20 cm 150-160 Cá sơn đỏ 0,8kg/con 155-165
≥ 20cm/con 170-180 Cá sơn thóc 150-200gr/con 37-42
Cá Thu
≥ 2kg 100-120 Cá nục 12-15con/kg 38-45
1,5-2kg 90-100
Cá hố
≥ 0,5kg/con
125-145
1- < 1,5kg-con 70-80
Cá mó
≥ 0,5
125-135
Mực ống khô
≥ 20cm 750
15-20cm 650-700
Cá đổng quéo
≥ 0,5kg/con
115-125
Mực lá khô ≥ 20 cm 800
Cá hồng đỏ ≥ 0,8 kg 145-155
Cá đổng tía ≥ 0,5kg 115-125 Cá hồng rốc ≥ 1kg 155-165
Cá ngừ sọc dưa ≥ 1kg 28
Cá chẽm
0,8 – ≥ 1,6kg
125-135
Cá ngừ vây vàng ≥ 8kg/con 30-35
Cá ngừ mắt to ≥ 8k/con 34-37
Cá cờ kiếm
≥ 10kg/con
42-47
Cá mú cọp (sống)
0,8kg/con
270-290
Cá cờ gòn Cá mú đen(sống)
≥ 10kg/con 52-57 Cá bớp 0,8-1,3kg/con 260-270
Cá ngừ đại dương loại I (≥ 50kg/con ) 140-145
7kg/con
150-160
Cá ngừ đại dương mua sô
(≥ 30kg/con ) 105-115
Cá mú chấm 1,5kg/con 128-136 Tôm sú 40 con/kg 380-420
Cá mú tạp 3kg/con 127-137 Tôm chân trắng 60-80con/kg 170-150
Tôm sú giống P15 700đ-800đ
Tôm chân trắng P12 500đ-600đ
 
Previous Post

Giá Thủy Sản mới nhất hôm nay tại Quảng Bình

Next Post

Giá Thủy Sản mới nhất hôm nay tại Bà Rịa - Vũng Tàu

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chuyên mục

  • Cà phê
  • Cacao
  • Cao su
  • Chè
  • Dầu mỏ
  • Điều
  • Giá Heo
  • Giá năng lượng
  • Giá nguyên liệu
  • Giá nông sản
  • Giá Vàng
  • Gỗ
  • Hồ tiêu
  • Lúa gạo
  • Mía đường
  • Phân bón
  • Sắn
  • Sữa
  • Thịt và thực phẩm
  • Thức ăn chăn nuôi
  • Thuốc trừ sâu
  • Thủy sản
  • Xăng

Support Links

  • FAQ
  • Forums
  • KnowledgeBase
  • Documentation

Useful Help Links

  • Community Home
  • Item support
  • Refunds
  • Market API

Frequent Visit Links

  • Licenses
  • Terms
  • Refunds
  • Privacy Policy
  • Home
  • Giá năng lượng
  • Giá nguyên liệu
  • Giá nông sản
  • Giá Vàng

© 2023 JNews - Premium WordPress news & magazine theme by Jegtheme.

No Result
View All Result

© 2023 JNews - Premium WordPress news & magazine theme by Jegtheme.