Báo giá gỗ mới nhất 2020 |
TÊN HÀNG HOÁ |
QUY CÁCH |
ĐƠN GIÁ |
GIÁ CĂM XE HỘP (Campuchia) |
Dài từ 250cm -> 600cm |
15 -> 20tr/m3 |
|
Hộp từ 30 -> 60cm |
|
GIÁ GỖ HƯƠNG KOSSO (Hương chua) |
Mặt từ 25 -> 60cm |
19 -> 46tr/tấn |
|
Dài 250 -> 280cm |
|
GIÁ HƯƠNG VÂN NAM PHI |
Mặt từ 25 -> 40cm |
28 -> 38tr/tấn |
|
Dài từ 200 -> 250 cm |
|
GIÁ GÕ HỘP NAM PHI |
Mặt từ 30 -> 65cm |
15 -> 36tr/m3 |
(HỘP DOUSSIES) |
Dài từ 250 -> 290cm |
|
GIÁ GÕ PACHYLOPA (GÕ NAM PHI) XẺ SẠCH |
Mặt từ 14 -> 40cm |
27 -> 37tr/m3 |
|
Dài 240 -> 500cm |
|
GIÁ CĂM XE HỘP CHÂU PHI |
Mặt từ 30 -> 80cm |
10 -> 16tr/m3 |
|
Dài từ 240 -> 280cm |
|
GIÁ GỖ TRẮC LAI |
Đường kính từ 50 -> 75 cm |
9 ->16tr/m3 |
|
Dài từ 250 -> 280cm |
|
GIÁ GÕ ĐỎ LÀO MẶT BÀN |
Mặt từ 60 -> 85cm |
28 -> 68tr/1 tấm |
|
Dài từ 200 -> 300cm |
|
GIÁ GỖ LIM CHÂU PHI |
Hoành từ 250 -> 325cm |
15 -> 19tr/m3 |
|
Dài từ 630 -> 1170 cm |
|
GIÁ LIM HỘP (TALI) |
Đường kính 40 -> 80cm |
13 -> 23tr/m3 |
|
|
|
GIÁ HƯƠNG (TRÒN) CHÂU PHI |
Hoành từ 193 -> 338cm |
18 -> 21tr/m3 |